Chào các bạn, đây là bài viết đầu tiên trong series về Markdown của mình, một ngôn ngữ đánh dấu đơn giản và dễ sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cú pháp cơ bản của Markdown và cách sử dụng nó trong ứng dụng thực tế.

Giới thiệu

Markdown là một ngôn ngữ đánh dấu nhẹ được thiết kế để tạo văn bản dễ đọc và dễ viết, được tạo ra bởi John Gruber vào năm 2004. Hiện nay, markdown là một trong những ngôn ngữ đánh dấu phổ biến nhất thế giới.

Nó thường được sử dụng để viết các bài đăng trên blog, tài liệu kỹ thuật và các loại nội dung văn bản khác. Markdown sử dụng cú pháp đơn giản dựa trên ký tự để định dạng văn bản, chẳng hạn như in đậm, in nghiêng, tạo tiêu đề và danh sách.

Lợi ích của Markdown

Dễ học và sử dụng: Cú pháp Markdown rất đơn giản và dễ hiểu, ngay cả đối với những người mới bắt đầu.

Dễ đọc: Văn bản Markdown được hiển thị rõ ràng và dễ đọc, cả trên màn hình và khi in. Tương thích: Markdown được hỗ trợ bởi nhiều trình chỉnh sửa văn bản và công cụ xuất bản.

Cách hoạt động của Markdown

  1. Viết Markdown: Bước đầu tiên là viết nội dung của bạn bằng Markdown. Markdown sử dụng các ký tự đặc biệt để định dạng văn bản, chẳng hạn như dấu sao (*) cho in đậm, dấu gạch ngang (-) cho danh sách và dấu ngoặc kép ("") cho trích dẫn. Việc viết Markdown rất dễ dàng và trực quan, ngay cả đối với những người không có kinh nghiệm về mã hóa.

  2. Chuyển đổi Markdown sang HTML: Sau khi bạn đã viết xong nội dung Markdown của mình, bạn cần chuyển đổi nó sang mã HTML. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng một trình chỉnh sửa Markdown, công cụ chuyển đổi trực tuyến hoặc bộ xử lý phía máy chủ. Trình chỉnh sửa Markdown sẽ phân tích cú pháp Markdown của bạn và tạo mã HTML tương đương. Mã HTML này sau đó có thể được sử dụng để hiển thị nội dung của bạn trên web.

  3. Hiển thị nội dung trên web: Cuối cùng, mã HTML được tạo ra từ Markdown sẽ được hiển thị trên trình duyệt web. Trình duyệt web sẽ giải thích mã HTML và hiển thị nội dung của bạn theo cách bạn đã định dạng nó bằng Markdown.

Cú pháp Markdown cơ bản

Trong lúc bạn viết nội dung bằng Markdown, hãy sử dụng trang web này để chạy thử cú pháp Markdown và xem kết quả ngay lập tức nhé 😍

Tiêu đề

Trong markdown, tiêu đề là một phần quan trọng giúp người đọc dễ dàng nhận biết nội dung của bạn. Có tất cả 6 cấp độ tiêu đề trong Markdown, từ cấp 1 đến cấp 6 tương ứng với số lượng ký tự # từ 1 đến 6.

Để tạo tiêu đề, hãy sử dụng một hoặc nhiều ký tự # trước văn bản. Ví dụ:

# Tiêu đề cấp 1

## Tiêu đề cấp 2

### Tiêu đề cấp 3

#### Tiêu đề cấp 4

##### Tiêu đề cấp 5

###### Tiêu đề cấp 6

Đoạn văn

Để tạo một đoạn văn, hãy viết văn bản của bạn và sử dụng một dòng trống để tách các đoạn văn khác nhau. Ví dụ:

Xerum, quo qui aut unt expliquam qui dolut labo. Aque venitatiusda cum, voluptionse latur sitiae dolessi aut parist aut dollo enim qui voluptate ma dolestendit peritin re plis aut quas inctum laceat est volestemque commosa as cus endigna tectur, offic to cor sequas etum rerum idem sintibus eiur? Quianimin porecus evelectur, cum que nis nust voloribus ratem aut omnimi, sitatur? Quiatem. Nam, omnis sum am facea corem alique molestrunt et eos evelece arcillit ut aut eos eos nus, sin conecerem erum fuga. Ri oditatquam, ad quibus unda veliamenimin cusam et facea ipsamus es exerum sitate dolores editium rerore eost, temped molorro ratiae volorro te reribus dolorer sperchicium faceata tiustia prat.

Itatur? Quiatae cullecum rem ent aut odis in re eossequodi nonsequ idebis ne sapicia is sinveli squiatum, core et que aut hariosam ex eat.

In đậm và in nghiêng

Để in đậm văn bản, hãy sử dụng hai dấu sao ** hoặc hai dấu gạch dưới __ trước và sau văn bản cần in đậm. Ví dụ:

**Văn bản in đậm**
_Văn bản in nghiêng_
**_Văn bản in đậm và in nghiêng_**

Danh sách

Danh sách không thứ tự

Để tạo danh sách, hãy sử dụng dấu sao (*), dấu gạch ngang (-) hoặc dấu cộng (+). Ví dụ:

-   Danh sách mục 1
-   Danh sách mục 2
-   Danh sách mục 3

*   Danh sách mục 1
*   Danh sách mục 2
*   Danh sách mục 3

Danh sách có thứ tự

Để tạo danh sách có thứ tự, hãy sử dụng số và dấu chấm (.). Ví dụ:

1. Danh sách mục 1
2. Danh sách mục 2
3. Danh sách mục 3

Danh sách không có thứ tự lồng nhau

-   Fruit
    -   Apple
    -   Orange
    -   Banana
-   Dairy
    -   Milk
    -   Cheese

Danh sách thứ tự lồng nhau

1. Fruit
    - Apple
    - Orange
    - Banana
2. Dairy
    1. Milk
    2. Cheese
3. Third item
    1. Sub One
    2. Sub Two

Liên kết

Để tạo liên kết, hãy sử dụng cú pháp sau: [văn bản liên kết](URL). Ví dụ:

[Trang chủ của tôi](https://example.com)
[Wikipedia](https://vi.wikipedia.org/)
[YouTube](https://www.youtube.com/)

Hình ảnh

Để chèn hình ảnh, hãy sử dụng cú pháp sau: ![Chú thích](URL)

Ví dụ:
![Hình ảnh minh họa](https://via.placeholder.com/150)

Trích dẫn

Để tạo trích dẫn, hãy sử dụng dấu ngoặc kép (>) trước mỗi dòng văn bản. Ví dụ:

> Đây là một ví dụ về trích dẫn.
>
> Đây là một dòng khác trong trích dẫn.
> Tiam, ad mint andaepu dandae nostion secatur sequo quae.
>
> **Note** that you can use _Markdown syntax_ within a blockquote.
>
> Don't communicate by sharing memory, share memory by communicating.
>
> — <cite>Rob Pike[^1]</cite>

Mã nguồn

Để chèn mã, hãy sử dụng dấu gạch ngang ngược (`) trước và sau mã. Ví dụ:

```javascript
function helloWorld() {
    console.log("Hello, world!");
}
helloWorld();
```

Bảng

Các bảng không phải là một phần của thông số cốt lõi của Markdown, nhưng cũng rất hữu ích nếu như bạn muốn hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng. Ví dụ:

| Name  | Age |
| ----- | --- |
| Bob   | 27  |
| Alice | 23  |

Nhúng Markdown trong bảng

| Italics   | Bold     | Code   |
| --------- | -------- | ------ |
| _italics_ | **bold** | `code` |

Tham khảo

Kết luận

Markdown là một công cụ mạnh mẽ để viết và định dạng văn bản một cách dễ dàng và nhanh chóng. Hy vọng rằng hướng dẫn này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cú pháp Markdown và cách sử dụng nó trong công việc hàng ngày của bạn. Hãy thử sử dụng Markdown để tạo nội dung văn bản của riêng bạn và trải nghiệm sự tiện lợi mà nó mang lại nhé 💫